hydrofluorocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrofluorocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrofluorocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrofluorocarbon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrofluorocarbon

    a fluorocarbon emitted as a by-product of industrial manufacturing

    Synonyms: HFC

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).