hydrodiuril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrodiuril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrodiuril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrodiuril.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydrodiuril
Similar:
hydrochlorothiazide: a diuretic drug (trade name Microzide, Esidrix, and HydroDIURIL) used in the treatment of hypertension
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).