hydrocortone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrocortone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrocortone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrocortone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrocortone

    Similar:

    hydrocortisone: an adrenal-cortex hormone (trade names Hydrocortone or Cortef) that is active in carbohydrate and protein metabolism

    Synonyms: cortisol, Cortef

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).