hydrazide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrazide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrazide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrazide.

Từ điển Anh Việt

  • hydrazide

    * danh từ

    (hoá học) hidrazit