hydrazide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrazide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrazide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrazide.
Từ điển Anh Việt
hydrazide
* danh từ
(hoá học) hidrazit
hydrazide
* danh từ
(hoá học) hidrazit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.