hydrastinine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrastinine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrastinine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrastinine.
Từ điển Anh Việt
hydrastinine
* danh từ
(dược) hidraxtinin