hydrastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrastic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrastic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hyđrastic