hydrarthrosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrarthrosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrarthrosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrarthrosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrarthrosis

    * kỹ thuật

    y học:

    tràn dịch khớp (sưng khớp do có quá nhiều dịch màng hoạt dịch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrarthrosis

    inflammation and swelling of a movable joint because of excess synovial fluid