hydrargyria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrargyria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrargyria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrargyria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrargyria

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhiễm độc thủy ngân