hydrangiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydrangiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrangiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrangiology.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hydrangiology
* kỹ thuật
y học:
mạch bạch huyết học