hydramnios nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydramnios nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydramnios giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydramnios.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydramnios

    * kỹ thuật

    y học:

    đa ối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydramnios

    an abnormality of pregnancy; accumulation of excess amniotic fluid