hydragyrism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydragyrism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydragyrism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydragyrism.

Từ điển Anh Việt

  • hydragyrism

    /,haidrɑ:'dʤirizm/

    * danh từ

    sự nhiễm độc thuỷ ngân