hydraemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydraemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydraemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydraemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydraemia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng máu loãng (máu có tỷ lệ nước cao hơn bình thường)