hydracrylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydracrylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydracrylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydracrylic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydracrylic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hyđracrylic