hydra-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydra-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydra-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydra-headed.

Từ điển Anh Việt

  • hydra-headed

    * tính từ

    có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh

    a hydra-headed organization: một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)