hutzpah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hutzpah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hutzpah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hutzpah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hutzpah

    Similar:

    chutzpa: (Yiddish) unbelievable gall; insolence; audacity

    Synonyms: chutzpah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).