hutton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hutton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hutton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hutton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hutton

    English cricketer (1916-1990)

    Synonyms: Sir Leonard Hutton

    Scottish geologist who described the processes that have shaped the surface of the earth (1726-1797)

    Synonyms: James Hutton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).