hutment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hutment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hutment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hutment.

Từ điển Anh Việt

  • hutment

    /'hʌtmənt/

    * danh từ

    (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hutment

    an encampment of huts (chiefly military)