huron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huron.

Từ điển Anh Việt

  • huron

    * danh từ; số nhiều Hurons, Huron

    (số nhiều) liên bang những người Mỹ da đỏ vốn sống dọc thung lũng St Lorenxơ

    người của bộ lạc Hurôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huron

    Similar:

    lake huron: the 2nd largest of the Great Lakes