hurly-burly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurly-burly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurly-burly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurly-burly.
Từ điển Anh Việt
hurly-burly
/'hə:li,bə:li/
* danh từ
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động