huntington's chorea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huntington's chorea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huntington's chorea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huntington's chorea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huntington's chorea

    hereditary disease; develops in adulthood and ends in dementia

    Synonyms: Huntington's disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).