humourous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humourous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humourous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humourous.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humourous

    Similar:

    humorous: full of or characterized by humor

    humorous stories

    humorous cartoons

    in a humorous vein

    Antonyms: humorless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).