humourist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humourist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humourist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humourist.

Từ điển Anh Việt

  • humourist

    /'hju:mərəs/ (humourist) /'hju:mərist/

    * danh từ

    người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh

    nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humourist

    Similar:

    humorist: someone who acts speaks or writes in an amusing way