humorously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humorously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humorously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humorously.

Từ điển Anh Việt

  • humorously

    * phó từ

    khôi hài, hài hước, dí dỏm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humorously

    in a humorous manner

    Dickens had humorously suggested a special service of intercession at St. Paul's Cathedral

    Antonyms: humorlessly