humify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humify.

Từ điển Anh Việt

  • humify

    * động từ

    biến thành mùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humify

    convert (plant remains) into humus