hualapai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hualapai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hualapai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hualapai.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hualapai

    Similar:

    walapai: a member of a North American people formerly living in the Colorado river valley in Arizona

    Synonyms: Hualpai

    walapai: the Yuman language spoken by the Walapai

    Synonyms: Hualpai

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).