hryvnia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hryvnia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hryvnia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hryvnia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hryvnia
the basic unit of money in Ukraine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).