hrh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hrh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hrh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hrh.
Từ điển Anh Việt
hrh
* (viết tắt)
hoàng tử/công chúa (His/Her Royal Highness)
hrh
* (viết tắt)
hoàng tử/công chúa (His/Her Royal Highness)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.