hovercraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hovercraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hovercraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hovercraft.
Từ điển Anh Việt
hovercraft
* danh từ
tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hovercraft
* kinh tế
tàu đệm hơi
* kỹ thuật
canô đệm hơi
canô đệm khí
giao thông & vận tải:
tàu đệm khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hovercraft
a craft capable of moving over water or land on a cushion of air created by jet engines
Synonyms: ground-effect machine