hoveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoveller.
Từ điển Anh Việt
hoveller
/'hɔvələ/
* danh từ
hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký