hornets' nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hornets' nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hornets' nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hornets' nest.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hornets' nest
Similar:
hornet's nest: a highly contentious or hazardous situation
talk of invading Iraq stirred up a political hornets' nest
wasp's nest: habitation for wasps or hornets
Synonyms: wasps' nest, hornet's nest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).