horneophyton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horneophyton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horneophyton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horneophyton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horneophyton

    Devonian fossil plant considered one of the earliest forms of vascular land plants; similar to genus Rhynia but smaller

    Synonyms: genus Horneophyton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).