hoots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoots.
Từ điển Anh Việt
hoots
/'hu:ts/
* thán từ
chào ồi (khó chịu, sốt ruột)
hoots
/'hu:ts/
* thán từ
chào ồi (khó chịu, sốt ruột)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.