hoots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoots.

Từ điển Anh Việt

  • hoots

    /'hu:ts/

    * thán từ

    chào ồi (khó chịu, sốt ruột)