hoopoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoopoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoopoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoopoe.

Từ điển Anh Việt

  • hoopoe

    /'hu:pu:/

    * danh từ

    (động vật học) chim đầu rìu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoopoe

    any of several crested Old World birds with a slender downward-curved bill

    Synonyms: hoopoo