honky-tonk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honky-tonk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honky-tonk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honky-tonk.
Từ điển Anh Việt
- honky-tonk - /'hɔɳki'tɔɳk/ - * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- honky-tonk - Similar: - barrelhouse: a cheap drinking and dancing establishment 




