homogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogenetic.
Từ điển Anh Việt
homogenetic
/,hɔmədʤi'netik/
* tính từ
cùng nguồn gốc, đồng phát sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
homogenetic
* kinh tế
cùng nguồn gốc đồng phát sinh