homogeneization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogeneization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogeneization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogeneization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogeneization

    * kỹ thuật

    y học:

    đồng thề hóa