homily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homily.
Từ điển Anh Việt
homily
/'hɔmili/
* danh từ
bài thuyết pháp
những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homily
a sermon on a moral or religious topic
Synonyms: preachment