homesickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homesickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homesickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homesickness.

Từ điển Anh Việt

  • homesickness

    /'houmsiknis/

    * danh từ

    nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homesickness

    a longing to return home