homeothermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeothermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeothermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeothermic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homeothermic

    Similar:

    homoiothermic: of birds and mammals; having constant and relatively high body temperature

    Synonyms: homothermic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).