homeopathic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeopathic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeopathic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeopathic.

Từ điển Anh Việt

  • homeopathic

    /,houmjə'pæθik/ (homeopathic) /,houmjə'pæθik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homeopathic

    of or relating to the practice of homeopathy

    homeopathic medicine

    Antonyms: allopathic