homeletics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeletics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeletics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeletics.

Từ điển Anh Việt

  • homeletics

    /,hɔmi'letiks/

    * danh từ số nhiều

    thuật thuyết pháp