homebuilder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homebuilder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homebuilder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homebuilder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homebuilder
someone who builds houses as a business
Synonyms: home-builder, housebuilder, house-builder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).