home-brewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home-brewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home-brewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home-brewed.
Từ điển Anh Việt
home-brewed
/home-brewed/
brewed/
* tính từ
ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home-brewed
brewed at home
home-brewed beer