holster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holster.

Từ điển Anh Việt

  • holster

    /'houlstə/

    * danh từ

    bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holster

    * kỹ thuật

    bệ máy cán

    giá máy cán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holster

    a sheath (usually leather) for carrying a handgun

    a belt with loops or slots for carrying small hand tools