hokkaido nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hokkaido nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hokkaido giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hokkaido.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hokkaido

    the second largest of the four main islands of Japan; to the north of Honshu

    Synonyms: Ezo, Yezo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).