hoatzin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoatzin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoatzin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoatzin.
Từ điển Anh Việt
hoatzin
* danh từ
gà móng (ở Nam Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoatzin
crested ill-smelling South American bird whose young have claws on the first and second digits of the wings
Synonyms: hoactzin, stinkbird, Opisthocomus hoazin