hnd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hnd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hnd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hnd.

Từ điển Anh Việt

  • hnd

    * (viết tắt)

    Bằng kỹ sư (Higher National Diploma)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hnd

    Similar:

    higher national diploma: a diploma given for vocational training that prepares the student for a career in a particular area; good students may progress to a course leading to a degree