hnc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hnc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hnc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hnc.

Từ điển Anh Việt

  • hnc

    * (viết tắt)

    chứng chỉ cao học quốc gia (Higher National Certificate)