histrionically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histrionically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histrionically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histrionically.

Từ điển Anh Việt

  • histrionically

    * phó từ

    có vẻ như đóng kịch