histotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histotropic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histotropic

    * kỹ thuật

    y học:

    hướng mô